Giá xe Hyundai Elantra 2023 bao nhiêu?

 

Bảng giá xe Hyundai Elantra 10/2022 mới nhất tại Việt Nam

Phiên Bản 

Giá Niêm Yết (triệu VND)

Hyundai Elantra 1.6 AT (Tiêu Chuẩn)

599

Hyundai Elantra 1.6 AT (Đặc Biệt)

669

Hyundai Elantra 2.0 AT (Cao Cấp)

729

Hyundai Elantra N-Line

799

**Lưu ý: Giá xe Hyundai Elantra chưa bao gồm chi phí lăn bánh.

Hãy khởi động và tiến về phía trước

Dám thách thức hiện thực và tìm thấy lòng dũng cảm mà không sợ thất bại. Mở ra thế giới ngày mai bằng các tiêu chuẩn của riêng bạn, không phải của thế giới. Dám là chính mính.

Câu trả lời chính là bạn

Đứng vững. Có niềm tin vào chính mình, Năng lực thực sự của bạn sẽ được giải phóng.

 

Đặt câu hỏi với những định kiến cũ

Thiết kế ‘Parametric Dynamics’ làm nổi bật tính thẩm mỹ hình học của phần mui kéo dài và các đường nét kiểu dáng đẹp, hoàn thiện phong cách sáng tạo và có tầm nhìn xa.

Mang ánh đèn sân khấu đến với bạn

Lớn hơn, dài hơn và thấp hơn bao giờ hết. Vẻ ngoài thể thao và những đường nét trau chuốt của Elantra làm nổi bật sự hiện diện táo bạo của nó.

Khoang lái gợi cảm

Khoang lái của All New Elantra giống như buồng lái của phi công. Giúp người lái kiểm soát tốt hơn và dễ dàng hơn

Giao diện trực quan

Màn hình thông tin và màn hình giải trí có cùng kích thước 10,25” mang đến cho khách hàng trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm trong công nghệ cao cùng với tầm nhìn toàn cảnh tích hợp liền mạch. Thiết kế màn hình giải trí nghiêng 10 độ về phía người lái để việc điều khiển dễ dàng hơn và trải nghiệm công nghệ được trọn vẹn hơn

Dành cho những người tham vọng, táo bạo cùng sự phi thường

Nền tảng thế hệ thứ 3 mới được phát triển của Elantra mang lại khả năng xử lý nhanh nhẹn và ổn định được hỗ trợ bởi động cơ tiết kiệm nhiên liệu, mang đến cho bạn hiệu suất lái xe tối ưu mọi lúc mọi nơi.

Động cơ Gamma 1.6

Động cơ Nu 2.0 MPI

Động cơ Smartstream G1.6 Turbo T-GDi

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Hệ thống cân bằng điện tử ESC sẽ phát hiện tình trạng mất kiểm soát của xe khi phanh hay chuyển hướng, đồng thời sẽ có những tác động kịp thời lên hệ thống phanh và truyền động giúp chiếc xe nhanh chóng có lại được tình trạng cân bằng và an toàn.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Hệ thống HAC sẽ giúp chiếc xe giữ nguyên vị trí đang dừng khi xe đỗ ở ngang dốc, xe sẽ di chuyển khi tài xế chuyển sang bàn đạp ga giúp bạn dễ dàng tiếp tục cuộc hành trình mà không lo xe bị tụt dốc.

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.

Khung thép cường lực (AHSS)

Phanh tay điện tử (AHSS)

Khung thép cường lực (AHSS)

Màn hình thông tin Full LCD 10.25 inch

Màn hình giải trí 10.25 inch

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

Làm mát và sưởi hàng ghế trước

Sạc không dây

Phanh tay điện tử

1.6 AT Tiêu chuẩn

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4675 x 1825 x 1440

Chiều dài cơ sở (mm)

2720

Khoảng sáng gầm xe (mm)

150

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

47

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Gamma 1.6 MPI

Dung tích xi lanh (cc)

1.591

Công suất cực đại (PS/rpm)

128/6300

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

155/4850

Hộp số

6 AT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa / Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Thông số lốp

195/65R15

Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

Bi-Halogen

Đèn ban ngày

Halogen

Đèn pha tự động

o

Gạt mưa tự động

-

Đèn hậu dạng LED

-

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

Ăng ten

Vây cá

Cốp điện thông minh

o

Nội thất

Vô lăng bọc da

-

Ghế da cao cấp

-

Ghế lái chỉnh điện

-

Lẫy chuyển số sau vô lăng

-

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

-

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

-

Màn hình đa thông tin

4.2"

Màn hình giải trí cảm ứng

10.25 inch

Số loa

4

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

-

Chế độ lái

o

Sạc không dây chuẩn Qi

-

Màu nội thất

Đen

An toàn

Camera lùi

 

Cảm biến lùi

-

Cảm biến áp suất lốp

o

Cân bằng điện tử ESC

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

Số túi khí

2
1.6 AT

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4675 x 1825 x 1440

Chiều dài cơ sở (mm)

2720

Khoảng sáng gầm xe (mm)

150

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

47

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Gamma 1.6 MPI

Dung tích xi lanh (cc)

1.591

Công suất cực đại (PS/rpm)

128/6300

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

155/4850

Hộp số

6 AT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa / Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Thông số lốp

205/55R16

Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

o

Đèn ban ngày

LED

Đèn pha tự động

o

Gạt mưa tự động

o

Đèn hậu dạng LED

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

Ăng ten

Vây cá

Cốp điện thông minh

o

Nội thất

Vô lăng bọc da

o

Ghế da cao cấp

o

Ghế lái chỉnh điện

-

Lẫy chuyển số sau vô lăng

-

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

-

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

o

Màn hình đa thông tin

Full Digital 10.25"

Màn hình giải trí cảm ứng

10.25 inch

Số loa

6

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

Chế độ lái

o

Sạc không dây chuẩn Qi

o

Màu nội thất

Đen

An toàn

Camera lùi

 

Cảm biến lùi

Sau

Cảm biến áp suất lốp

o

Cân bằng điện tử ESC

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

Số túi khí

6

Số túi khí

6
2.0 AT

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4675 x 1825 x 1440

Chiều dài cơ sở (mm)

2720

Khoảng sáng gầm xe (mm)

150

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

47

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Smartstream1.6 T-GDI

Dung tích xi lanh (cc)

1.999

Công suất cực đại (PS/rpm)

159/6200

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

192/4500

Hộp số

6 AT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa / Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Thông số lốp

225/45R17

Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

o

Đèn ban ngày

LED

Đèn pha tự động

o

Gạt mưa tự động

o

Đèn hậu dạng LED

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

Ăng ten

Vây cá

Cốp điện thông minh

o

Nội thất

Vô lăng bọc da

o

Ghế da cao cấp

o

Ghế lái chỉnh điện

o

Lẫy chuyển số sau vô lăng

-

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

o

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

o

Màn hình đa thông tin

Full Digital 10.25"

Màn hình giải trí cảm ứng

10.25 inch

Số loa

6

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

Chế độ lái

o

Sạc không dây chuẩn Qi

o

Màu nội thất

Đen

An toàn

Camera lùi

 

Cảm biến lùi

Trước & Sau

Cảm biến áp suất lốp

o

Cân bằng điện tử ESC

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

Số túi khí

6
N Line

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4675 x 1825 x 1440

Chiều dài cơ sở (mm)

2720

Khoảng sáng gầm xe (mm)

150

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

47

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Smartstream1.6 T-GDI

Dung tích xi lanh (cc)

1.598

Công suất cực đại (PS/rpm)

204/6000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

265/1500~4500

Hộp số

7 DCT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa / Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Liên kết đa điểm

Trợ lực lái

Điện

Thông số lốp

235/40R18

Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

o

Đèn ban ngày

LED

Đèn pha tự động

o

Gạt mưa tự động

o

Đèn hậu dạng LED

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

Ăng ten

Vây cá

Cốp điện thông minh

o

Nội thất

Vô lăng bọc da

o

Ghế da cao cấp

o

Ghế lái chỉnh điện

o

Lẫy chuyển số sau vô lăng

o

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

o

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

o

Màn hình đa thông tin

Full Digital 10.25"

Màn hình giải trí cảm ứng

10.25 inch

Số loa

6

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

Chế độ lái

o

Sạc không dây chuẩn Qi

o

Màu nội thất

Đen chỉ đỏ

An toàn

Camera lùi

 

Cảm biến lùi

Trước & Sau

Cảm biến áp suất lốp

o

Cân bằng điện tử ESC

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

Số túi khí

6

So sánh các phiên bản

  1.6 AT Tiêu chuẩn 1.6 AT 2.0 AT N Line

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4675 x 1825 x 1440 4675 x 1825 x 1440 4675 x 1825 x 1440 4675 x 1825 x 1440

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 2720 2720 2720

Khoảng sáng gầm xe (mm)

150 150 150 150

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

47 47 47 47

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Gamma 1.6 MPI Gamma 1.6 MPI Smartstream1.6 T-GDI Smartstream1.6 T-GDI

Dung tích xi lanh (cc)

1.591 1.591 1.999 1.598

Công suất cực đại (PS/rpm)

128/6300 128/6300 159/6200 204/6000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

155/4850 155/4850 192/4500 265/1500~4500

Hộp số

6 AT 6 AT 6 AT 7 DCT

Hệ thống dẫn động

FWD FWD FWD FWD

Phanh trước/sau

Đĩa / Đĩa Đĩa / Đĩa Đĩa / Đĩa Đĩa / Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson McPherson McPherson McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng Liên kết đa điểm

Trợ lực lái

Điện Điện Điện Điện

Thông số lốp

195/65R15 205/55R16 225/45R17 235/40R18

Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

Bi-Halogen o o o

Đèn ban ngày

Halogen LED LED LED

Đèn pha tự động

o o o o

Gạt mưa tự động

- o o o

Đèn hậu dạng LED

- o o o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o o o o

Ăng ten

Vây cá Vây cá Vây cá Vây cá

Cốp điện thông minh

o o o o

Nội thất

Vô lăng bọc da

- o o o

Ghế da cao cấp

- o o o

Ghế lái chỉnh điện

- - o o

Lẫy chuyển số sau vô lăng

- - - o

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

- - o o

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

- o o o

Màn hình đa thông tin

4.2" Full Digital 10.25" Full Digital 10.25" Full Digital 10.25"

Màn hình giải trí cảm ứng

10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch

Số loa

4 6 6 6

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o o o o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o o o o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o o o o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

- o o o

Chế độ lái

o o o o

Sạc không dây chuẩn Qi

- o o o

Màu nội thất

Đen Đen Đen Đen chỉ đỏ

An toàn

Camera lùi

       

Cảm biến lùi

- Sau Trước & Sau Trước & Sau

Cảm biến áp suất lốp

o o o o

Cân bằng điện tử ESC

o o o o

Chống bó cứng phanh ABS

o o o o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o o o o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o o o o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o o o o

Số túi khí

2 6 6 6